Có 2 kết quả:

以为 yǐ wéi ㄧˇ ㄨㄟˊ以為 yǐ wéi ㄧˇ ㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to believe
(2) to think
(3) to consider
(4) to be under the impression

Bình luận 0